Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bến nước
  2. bến phà
  3. bến tàu
  4. bến xe
  5. bếp
  6. bếp ga
  7. bếp Hoàng Cầm
  8. bếp núc
  9. bếp nước
  10. bết
  11. bẵng
  12. bẵng tin
  13. bở
  14. bở hơi tai
  15. bởi
  16. bởi đâu
  17. bởi chưng
  18. bởi lẽ
  19. bởi tại
  20. bởi thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bết

verb

  • To stick
    • quần áo ướt dính bết vào người: wet clothing stick to body

adj

  • Dog-tired, exhausted
    • trâu cày đã bết: the buffalo has been worked to exhaustion
  • Bad, inferior