Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bở hơi tai
  2. bởi
  3. bởi đâu
  4. bởi chưng
  5. bởi lẽ
  6. bởi tại
  7. bởi thế
  8. bởi vì
  9. bởi vậy
  10. bề
  11. bề bề
  12. bề bộn
  13. bề cao
  14. bề dài
  15. bề dày
  16. bề dọc
  17. bề dưới
  18. bề mặt
  19. bề ngang
  20. bề ngoài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bề

noun

  • Side, dimension
    • cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét: a square yard, 7 meters long each side
    • ba bề là nước: there is water on three sides
    • bốn bề lặng ngắt: quiet on four (all) sides
    • bề cao: height
    • bề dầy: thickness
  • Respect; aspect
    • khổ cực trăm bề: a very hard life in every respect
    • đời sống có bề dễ chịu hơn: in some respect, the living condition is better