Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bệ rạc
  2. bệ rồng
  3. bệ sệ
  4. bệ tì
  5. bệ vệ
  6. bệch
  7. bệch bạc
  8. bện
  9. bện hơi
  10. bệnh
  11. bệnh án
  12. bệnh bạch cầu
  13. bệnh binh
  14. bệnh căn
  15. bệnh căn học
  16. bệnh chứng
  17. bệnh dại
  18. bệnh dịch
  19. bệnh học
  20. bệnh hoạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bệnh

noun

  • Disease, illness, sickness
    • lâm bệnh: to be taken ill, to fall ill
    • bệnh nào thuốc nấy: each disease has its own cure; desperate diseases must have desperate diseases
    • bệnh sởi: measles
    • phòng bệnh hơn chữa bệnh: prevention is better than cure
    • bệnh nghề nghiệp: an occupational disease
    • bệnh xã hội: a social disease, a social evil
  • Trouble (in a machine)
    • tìm ra bệnh của chiếc máy khâu