Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỏ ngoài tai
  2. bỏ nhỏ
  3. bỏ phí
  4. bỏ phiếu
  5. bỏ qua
  6. bỏ quá
  7. bỏ quên
  8. bỏ rẻ
  9. bỏ rọ
  10. bỏ rơi
  11. bỏ sót
  12. bỏ tù
  13. bỏ túi
  14. bỏ thây
  15. bỏ thầu
  16. bỏ thăm
  17. bỏ thõng
  18. bỏ thuốc
  19. bỏ trốn
  20. bỏ trống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bỏ rơi

verb

  • To leave far behind
    • xe trước chạy nhanh, bỏ rơi những xe sau: the lead car drove fast and left the following ones far behind
  • To let down
    • tập thể không bỏ rơi người mắc sai lầm: the community will not let down those who have made mistakes