Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỏ vốn
  2. bỏ xa
  3. bỏ xác
  4. bỏ xó
  5. bỏ xứ
  6. bỏ xừ
  7. bỏi
  8. bỏm bẻm
  9. bỏn xẻn
  10. bỏng
  11. bỏng cốm
  12. bỏng rạ
  13. bờ
  14. bờ đê
  15. bờ bến
  16. bờ bụi
  17. bờ biển
  18. bờ cõi
  19. bờ giậu
  20. bờ hè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bỏng

adj

  • Burned, scalded, burning, parching, scalding
    • tay bị bỏng nước sôi: a hand scalded by boiling water
    • vết bỏng: a burn
    • bỏng a xít: burned by acid
    • chết bỏng: to die from burns
    • nói rát cổ bỏng họng: to speak oneself hoarse
    • cháy bỏng: parching hot
    • những ngày hè cháy bỏng: parching hot summer days
    • nóng bỏng