Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bồ tèo
  2. bồ tạt
  3. bồi
  4. bồi đắp
  5. bồi bàn
  6. bồi bút
  7. bồi bếp
  8. bồi bổ
  9. bồi dưỡng
  10. bồi hồi
  11. bồi hoàn
  12. bồi khoản
  13. bồi tích
  14. bồi tế
  15. bồi tụ
  16. bồi thẩm
  17. bồi thường
  18. bồi thường chiến tranh
  19. bồi trúc
  20. bồm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bồi hồi

verb & adj

  • Fret, to be fretty
    • thương nhớ bồi hồi trong dạ: to fret with an obsessive longing
    • bồi hồi nhớ lại những kỷ niệm xưa: to fret with obsessive memories of the past
    • Đói lòng ăn khế xót xa Khế chua, muối mặn, lòng ta bồi hồi: Hungry, one had to eat carambola which gave a prickly sensation, Now the obsessive memory of the sour and salt makes one's mind
    • bổi hổi bồi hồi: to fret intensively
    • Nhớ ai bổi hổi bồi hồi Như đứng đống lửa như ngồi đống than: One frets intensively with an obsessive longing for one's sweetheart, It is like sitting on thorns, being on pins and needles