Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bổ nghĩa
  2. bổ nhào
  3. bổ nháo
  4. bổ nhậm
  5. bổ nhiệm
  6. bổ nhoài
  7. bổ sung
  8. bổ túc
  9. bổ thận
  10. bổ trợ
  11. bổ vây
  12. bổ xuyết
  13. bổi
  14. bổi hổi bồi hồi
  15. bổn
  16. bổn phận
  17. bổng
  18. bổng lộc
  19. bổng ngoại
  20. bổng trầm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bổ trợ

verb

  • To supplement
    • nghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế tập thể: the family bytrades play a supplementary role to the collective economy
    • phát triển một số ngành sản xuất khác để bổ trợ cho các ngành chính: to develop other activities to supplement the main ones