Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bợ
  2. bợ đỡ
  3. bợm
  4. bợm bãi
  5. bợm già
  6. bợm rượu
  7. bợn
  8. bợp
  9. bợt
  10. bụ
  11. bụ bẫm
  12. bụ sữa
  13. bục
  14. bục mình
  15. bụi
  16. bụi đời
  17. bụi bậm
  18. bụi bặm
  19. bụi hồng
  20. bụi mù

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bụ

adj

  • Plump, chubby, sappy
    • cổ tay em bé bụ: the baby's wrists were plump
    • chọn những cây bụ đem trồng: to pick out sappy saplings for planting