Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biên bản
  2. biên cảnh
  3. biên chép
  4. biên chú
  5. biên chế
  6. biên cương
  7. biên dịch
  8. biên giới
  9. Biên Hoà
  10. biên khu
  11. biên lai
  12. biên nhận
  13. biên niên
  14. biên niên sử
  15. biên phòng
  16. biên soạn
  17. biên tái
  18. biên tập
  19. biên tập viên
  20. biên thùy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biên khu

noun

  • Border area