Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biên tái
  2. biên tập
  3. biên tập viên
  4. biên thùy
  5. biên thuỳ
  6. biên tu
  7. biên viễn
  8. biêng biếc
  9. biếc
  10. biếm
  11. biếm họa
  12. biếm hoạ
  13. biếm truất
  14. biến
  15. biến áp
  16. biến âm
  17. biến ảo
  18. biến đổi
  19. biến động
  20. biến báo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biếm

verb

  • to crab; to damn