Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biến đổi
  2. biến động
  3. biến báo
  4. biến cách
  5. biến cải
  6. biến cảm
  7. biến cố
  8. biến chất
  9. biến chế
  10. biến chứng
  11. biến chuyển
  12. biến dạng
  13. biến dị
  14. biến diễn
  15. biến hình
  16. biến hóa
  17. biến hoá
  18. biến loạn
  19. biến ngôi
  20. biến nhiệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biến chứng

noun

  • Complication, side-effect
    • viêm phổi thường là biến chứng của cúm: pneumonia is usually a complication of flu

verb

  • To produce a complication, to produce a side-effect
    • bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim: his rheumatism has produced a side-effect on his heart