Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biến tố
  2. biến tốc
  3. biến thái
  4. biến thế
  5. biến thể
  6. biến thiên
  7. biến tiết
  8. biến trở
  9. biến tượng
  10. biến tướng
  11. biếng
  12. biếng ăn
  13. biếng chơi
  14. biếng nhác
  15. biết
  16. biết ý
  17. biết đâu
  18. biết đâu chừng
  19. biết điều
  20. biết bao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biến tướng

noun

  • Disguise
    • đó là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm: that is only a disguise of idealism

adj

  • Disguised