Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buốt
  2. buồi
  3. buồm
  4. buồm én
  5. buồm câu
  6. buồm lái
  7. buồm mũi
  8. buồn
  9. buồn bã
  10. buồn bực
  11. buồn cười
  12. buồn hiu
  13. buồn lòng
  14. buồn nôn
  15. buồn ngủ
  16. buồn như chấu cắn
  17. buồn phiền
  18. buồn rầu
  19. buồn rười rượi
  20. buồn rượi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buồn bực

  • Sad and fretty
    • buồn bực vì đau ốm luôn: to be sad and fretty because of frequent illness
    • không nói ra được càng thấy buồn bực: the inability to speak out his resentment made him sadder and frettier