Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buồn thiu
  2. buồn xo
  3. buồng
  4. buồng đào
  5. buồng giấy
  6. buồng hoa
  7. buồng khách
  8. buồng không
  9. buồng khuê
  10. buồng lái
  11. buồng máy
  12. buồng tối
  13. buồng the
  14. buồng trứng
  15. buổi
  16. buổi đực buổi cái
  17. buổi chiều
  18. buổi sáng
  19. buổi sớm
  20. buổi tối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buồng lái

  • Steering bridge, steering room, cab
    • buồng lái xuồng máy: a motor-boat steering room
    • buồng lái máy xúc: a bulldozer cab