Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buồng the
  2. buồng trứng
  3. buổi
  4. buổi đực buổi cái
  5. buổi chiều
  6. buổi sáng
  7. buổi sớm
  8. buổi tối
  9. buổi trưa
  10. buộc
  11. buộc lòng
  12. buộc túm
  13. buộc tội
  14. buột
  15. buột miệng
  16. buột tay
  17. buýp-phê
  18. buýt
  19. bung
  20. bung búng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buộc

verb

  • To bind, to tie
    • buộc vết thương: to bind a wound
  • To force, to compel
    • chiến thắng của ta buộc địch phải từ bỏ âm mưu xâm lược: our victory forced the enemy to give up their aggressive design
    • bị buộc phải thôi việc: to be forced to resign
    • chúng ta buộc phải cầm vũ khí để tự vệ: we were forced to take up arms in self defence
  • To lay
    • đừng buộc cho anh ta cái tội ấy: don't lay that offence on him
    • chỉ buộc một điều kiện: to lay down only one condition
    • buộc chỉ chân voi