Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cay cực
  2. cay chua
  3. cay nghiệt
  4. cay sè

  5. cà độc dược
  6. cà bát
  7. cà cộ
  8. cà chua
  9. cà cuống
  10. cà cưỡng
  11. cà dái dê
  12. cà gĩ
  13. cà gỉ
  14. cà ghém
  15. cà kê
  16. cà khổ
  17. cà khịa
  18. cà kheo
  19. cà là gỉ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cà cuống

noun

  • Belostomatid
    • cà cuống chết đến đít còn cay: even in its last moment, a belostomatid is still pungent; the leopard cannot change his spots
  • Belostomatid essence
    • nước mắm cà cuống: fish sauce seasoned with belostomatid essence