Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cá cược
  2. cá dưa
  3. cá gáy
  4. cá gỗ
  5. cá giếc
  6. cá hồi
  7. cá hồng
  8. cá hộp
  9. cá heo
  10. cá kình
  11. cá khô
  12. cá kho
  13. cá lành canh
  14. cá lòng tong
  15. cá lóc
  16. cá lẹp
  17. cá lờn bơn
  18. cá lớn nuốt cá bé
  19. cá lăng
  20. cá lưỡi trâu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cá kình

danh từ

  • whale; dorab