Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cá nhồng
  2. cá nheo
  3. cá nược
  4. cá nước
  5. cá phèn
  6. cá quả
  7. cá rô
  8. cá rô phi
  9. cá rô thia
  10. cá sấu
  11. cá sộp
  12. cá săn sắt
  13. cá song
  14. cá sơn
  15. cá tính
  16. cá tính hoá
  17. cá tầm
  18. cá thờn bơn
  19. cá thể
  20. cá thia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cá sấu

noun

  • Crocodile
    • cá sấu châu Mỹ: American crocodile
    • nước mắt cá sấu: crocodile tears