Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. câm họng
  2. câm mồm
  3. câm miệng
  4. câm miệng hến
  5. câm như hến
  6. câm như thóc
  7. cân
  8. cân đai
  9. cân đĩa
  10. cân đối
  11. cân đo
  12. cân bàn
  13. cân bằng
  14. cân cốt
  15. cân hơi
  16. cân kẹo
  17. cân lực
  18. cân móc hàm
  19. cân não
  20. cân nặng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cân đối

adj

  • Balanced, well-proportioned
    • nền kinh tế cân đối: a balanced economy
    • thân hình cân đối: a well-proportioned body
    • phát triển chăn nuôi cho cân đối với trồng trọt: to develop breeding and growing of crops in a balanced way

verb

  • To balance
    • cân đối kế hoạch lao động với kế hoạch sản xuất: to balance the manpower-using plan and the production plan