Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. còng
  2. còng cọc
  3. còng queo

  4. có ích
  5. có ý
  6. có ăn
  7. có đâu
  8. có đầu có đuôi
  9. có đồng ra đồng vào
  10. có điều
  11. có bát ăn
  12. có bầu
  13. có bụi
  14. có bụng
  15. có cũng như không
  16. có công
  17. có công mài sắt có ngày nên kim
  18. có của
  19. có của ăn của để

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

có đồng ra đồng vào

  • to have sufficient cash to conduct transactions