Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. có phước
  2. có sẵn
  3. có số
  4. có tang
  5. có tài
  6. có tình
  7. có tật
  8. có tội
  9. có thai
  10. có thể
  11. có thuỷ có chung
  12. có tiếng
  13. có tiền mua tiên cũng được
  14. có trước có sau
  15. có tuổi
  16. có vú
  17. có vẻ
  18. có vợ
  19. cóc
  20. cóc ca cóc cách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

có thể

  • Can, may, to be possible, to be able to
    • đoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kết: to unite all forces that can be united
    • xong rồi, anh có thể về: it's done, you may go home
    • cố gắng hết sức trong phạm vi có thể: to try as best as one can, to try the best of one's capacity
    • việc ấy có thể làm: that is quite possible
  • Probable, possible
    • rất có thể hôm nay trời mưa: it is quite possible that it will rain today
    • có thể là như vậy: it is probably so