Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. có tang
  2. có tài
  3. có tình
  4. có tật
  5. có tội
  6. có thai
  7. có thể
  8. có thuỷ có chung
  9. có tiếng
  10. có tiền mua tiên cũng được
  11. có trước có sau
  12. có tuổi
  13. có vú
  14. có vẻ
  15. có vợ
  16. cóc
  17. cóc ca cóc cách
  18. cóc cách
  19. cóc cần
  20. cóc gặm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

có tiền mua tiên cũng được

tục ngữ

  • money makes the mare go; a golden key opens all doors; money opens most doors; everyone has his price; money is a passport to anything; money talks