Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. công vụ
  2. công văn
  3. công viên
  4. công việc
  5. công xã
  6. công xuất
  7. công xưởng
  8. công ơn
  9. công ước
  10. công-cua
  11. công-phét-ti
  12. công-pho
  13. công-tắc
  14. công-te-nơ
  15. công-toa
  16. công-tơ
  17. công-voa
  18. công-xây
  19. công-xéc-tô
  20. công-xoóc-xi-om

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

công-cua

  • (từ gốc tiếng Pháp là Concours) xem thi tuyển