Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cơ học
  2. cơ học lượng tử
  3. cơ hồ
  4. cơ hội
  5. cơ hoang
  6. cơ hoành
  7. cơ khí
  8. cơ khí hoá
  9. cơ khổ
  10. cơ lỡ
  11. cơ man
  12. cơ may
  13. cơ mầu
  14. cơ mật
  15. cơ mật viện
  16. cơ mưu
  17. cơ năng
  18. cơ ngũ
  19. cơ nghiệp
  20. cơ ngơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cơ lỡ

  • be in straitened/reduced/strained circumstances; be hard up (như