Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cơ trí
  2. cơ trời
  3. cơ vòng
  4. cơ vận
  5. cơ xảo
  6. cơ yếu
  7. cơi
  8. cơi nới
  9. cơm
  10. cơm áo
  11. cơm độn
  12. cơm đen
  13. cơm bụi
  14. cơm cúng
  15. cơm chay
  16. cơm cháo
  17. cơm cháy
  18. cơm chín
  19. cơm chiên
  20. cơm chim

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cơm áo

  • food and clothing; (nghĩa bóng) means of support/subsistence