Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cư xử
  2. cưa
  3. cưa sừng làm nghé
  4. cười
  5. cười ồ
  6. cười bò
  7. cười cợt
  8. cười chê
  9. cười chúm chím
  10. cười duyên
  11. cười gằn
  12. cười gượng
  13. cười ha hả
  14. cười hì hì
  15. cười híp mắt
  16. cười hô hố
  17. cười hềnh hệch
  18. cười khanh khách
  19. cười khà
  20. cười khì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cười duyên

  • to give somebody a charming smile; to smile sweetly at somebody