Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cạn túi
  2. cạnh
  3. cạnh huyền
  4. cạnh khía
  5. cạnh khóe
  6. cạnh khế
  7. cạnh nách
  8. cạnh sườn
  9. cạnh tranh
  10. cạo
  11. cạo gió
  12. cạo giấy
  13. cạp
  14. cạp chiếu
  15. cạp nia
  16. cạp nong
  17. cạt tông
  18. cạy
  19. cạy cục
  20. cạy cửa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cạo

verb

  • To shave
    • cạo râu: to shave oneself
    • đầu cạo trọc: a clean-shaven head
  • To scrape
    • cạo lớp sơn: to scrape a layer of paint
    • cạo nồi: to scrape a pot
  • To give a talking-to to; to talk to, to dress down
    • bị cạo một trận: to get a talking-to