Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cả cười
  2. cả gan
  3. cả gói
  4. cả ghen
  5. cả giận
  6. cả lò
  7. cả lo
  8. cả mừng
  9. cả nể
  10. cả ngày
  11. cả nghĩ
  12. cả nghe
  13. cả quyết
  14. cả sợ
  15. cả thảy
  16. cả thẹn
  17. cả tiếng
  18. cả tin
  19. cải
  20. cải bắp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cả ngày

  • all day; day long
    • ngủ cả_ngày: to sleep all day