Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cải củ
  2. cải chính
  3. cải danh
  4. cải dạng
  5. cải dầu
  6. cải giá
  7. cải hóa
  8. cải hối
  9. cải hoa
  10. cải lương
  11. cải mả
  12. cải nhiệm
  13. cải quá
  14. cải táng
  15. cải tạo
  16. cải tử hoàn sinh
  17. cải tổ
  18. cải tội danh
  19. cải thiện
  20. cải tiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cải lương

verb

  • To improve, to reform
    • cải lương giống lúa: to improve a rice strain
    • cải lương đàn gia súc: to improve a herd of domestic animals

adj

  • Reformist
    • tư tưởng cải lương: reformist ideology
    • những tổ chức cải lương: reformist organizations

noun

  • Reform
    • cải lương hương chính: rural reform (thời phong kiến và thuộc Pháp)
  • Reformed theatre in the South Vietnam