Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cảm giác luận
  2. cảm hàn
  3. cảm hóa
  4. cảm hứng
  5. cảm hoài
  6. cảm hoá
  7. cảm kích
  8. cảm khái
  9. cảm lạnh
  10. cảm mạo
  11. cảm mến
  12. cảm mộ
  13. cảm nắng
  14. cảm nghĩ
  15. cảm nhận
  16. cảm nhiễm
  17. cảm phục
  18. cảm phong
  19. cảm quan
  20. cảm quang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cảm mạo

verb

  • To be indisposed (by a cold...), to catch a cold