| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | cảm thụ  verb
- To be sensitive
- cơ quan cảm thụ: sensory organs
- cảm thụ cái hay cái đẹp: to be sensitive to the interesting and the beautiful
- nâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuật: to enhance the artistic sense
|
|