Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cản trở
  2. cảng
  3. cảng vụ
  4. cảnh
  5. cảnh báo
  6. cảnh bị
  7. cảnh binh
  8. cảnh cáo
  9. cảnh giác
  10. cảnh giới
  11. cảnh huống
  12. cảnh ngộ
  13. cảnh phông
  14. cảnh phục
  15. cảnh quan
  16. cảnh sát
  17. cảnh sát trưởng
  18. cảnh sắc
  19. cảnh tình
  20. cảnh tỉnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cảnh giới

verb

  • To watch, to mount guard
    • trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông: to climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the river
    • cử một tự vệ đứng cảnh giới: to detail a member of the self-defence unit for guard duty