Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cảnh vệ
  2. cảo
  3. cảo bản
  4. cảo luận
  5. cảo táng
  6. cảu nhảu
  7. cấc
  8. cấc láo
  9. cấc lấc
  10. cấm
  11. cấm địa
  12. cấm đoán
  13. cấm binh
  14. cấm cẳn
  15. cấm cửa
  16. cấm cố
  17. cấm chỉ
  18. cấm cung
  19. cấm dán giấy
  20. cấm dục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấm

verb

  • To forbid, to prohibit, to ban
    • cấm người qua lại: crossing prohibited, no crossing
    • cấm hút thuốc trong rạp hát: it is forbidden to smoke in theatres; no smoking in theatres
    • cấm lửa: it is forbidden to use anything which may kindle a fire; beware of danger of fire; danger of fire!
    • sách cấm: a banned book
  • To seal off, to place out of bounds
    • cấm đường: to seal off a road
    • rừng cấm: a forest out of bounds; a preserved forest

adv