Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấp
  2. cấp bách
  3. cấp báo
  4. cấp bậc
  5. cấp bằng
  6. cấp bộ
  7. cấp biến
  8. cấp cao
  9. cấp cứu
  10. cấp dưỡng
  11. cấp dưới
  12. cấp hiệu
  13. cấp khoản
  14. cấp nước
  15. cấp phát
  16. cấp phí
  17. cấp số
  18. cấp tính
  19. cấp tập
  20. cấp tốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấp dưỡng

verb

  • To provide relief for (old or disabled person)
    • cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật: to provide relief for the old, debilitated and disabled

noun

  • Cook (in offices, army units..)
    • làm cấp dưỡng: to be a cook in an office (army unit..)
    • công tác cấp dưỡng: kitchen duty