Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầm
  2. cầm đài
  3. cầm đầu
  4. cầm đằng chuôi
  5. cầm đồ
  6. cầm bút
  7. cầm bằng
  8. cầm bờ
  9. cầm ca
  10. cầm canh
  11. cầm càng
  12. cầm cái
  13. cầm cập
  14. cầm cự
  15. cầm cố
  16. cầm chân
  17. cầm chèo
  18. cầm chầu
  19. cầm chắc
  20. cầm chừng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cầm canh

  • Watch-announcing
    • trống cầm canh: the watch-announcing tomtom
  • Sporadic
    • tiếng súng bắn lúc dồn dập, lúc cầm canh: the shelling was now fast and thick, now sporadic