Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cắm sừng
  2. cắm trại
  3. cắn
  4. cắn bóng
  5. cắn câu
  6. cắn cấu
  7. cắn cỏ
  8. cắn chỉ
  9. cắn màu
  10. cắn rứt
  11. cắn răng
  12. cắn trắt
  13. cắn trộm
  14. cắn xé
  15. cắp
  16. cắp đít
  17. cắp nách
  18. cắp nắp
  19. cắt
  20. cắt đặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cắn rứt

  • To worry, to harass, to sting
    • làm tròn trách nhiệm để lương tâm khỏi bị cắn rứt: to discharge one's responsibility so that one's conscience will not be worried; to discharge one's responsibility to avoid qualms of conscience