Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cắt
  2. cắt đặt
  3. cắt đứt
  4. cắt bỏ
  5. cắt bớt
  6. cắt băng
  7. cắt cụt
  8. cắt cứ
  9. cắt cử
  10. cắt cổ
  11. cắt chỉ
  12. cắt giảm
  13. cắt khúc
  14. cắt lần
  15. cắt lời
  16. cắt lớp
  17. cắt lượt
  18. cắt may
  19. cắt ngang
  20. cắt ngắn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cắt cổ

  • (dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usurious
    • bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ: the racketeers sell goods at exorbitant black market prices
    • cho vay cắt cổ: to lend money at a usurious rate