Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cắt rốn
  2. cắt ruột
  3. cắt thuốc
  4. cắt tiết
  5. cắt xén
  6. cằm
  7. cằm cặp
  8. cằn
  9. cằn cọc
  10. cằn cỗi
  11. cằn nhằn
  12. cằng chân
  13. cẳn nhẳn
  14. cẳng
  15. cẳng chân
  16. cẳng tay
  17. cặc
  18. cặc bò
  19. cặm
  20. cặm cụi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cằn cỗi

  • (nói về đất trồng trọt) Exhausted
    • ruộng đất cằn cỗi: exhausted fields
  • Stunted, dwarfed
    • đất xấu lại không có phân bón, cây trở nên cằn cỗi: because of the impoverished soil and lack of manure, the tree was stunted
    • tư tưởng cằn cỗi: stunted thinking
    • văn hoá không bắt rễ thẳng ở đại chúng, kết quả là văn hoá cằn cỗi héo hon: a culture without deep roots in the broad masses is a stunted, withered culture