| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | cằn nhằn  verb
- To grumble, to grunt
- cằn nhằn vì bị mất giấc ngủ: to grumble because one's sleep was interrupted
- bực mình, nó cằn nhằn anh ta suốt dọc đường: cross, he grumbled against him all along the way
|
|