Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cắt ruột
  2. cắt thuốc
  3. cắt tiết
  4. cắt xén
  5. cằm
  6. cằm cặp
  7. cằn
  8. cằn cọc
  9. cằn cỗi
  10. cằn nhằn
  11. cằng chân
  12. cẳn nhẳn
  13. cẳng
  14. cẳng chân
  15. cẳng tay
  16. cặc
  17. cặc bò
  18. cặm
  19. cặm cụi
  20. cặn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cằn nhằn

verb

  • To grumble, to grunt
    • cằn nhằn vì bị mất giấc ngủ: to grumble because one's sleep was interrupted
    • bực mình, nó cằn nhằn anh ta suốt dọc đường: cross, he grumbled against him all along the way