Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cồng kềnh
  2. cổ
  3. Cổ Đông
  4. cổ đông
  5. cổ đại
  6. cổ đứng
  7. cổ độ
  8. cổ động
  9. cổ động viên
  10. cổ điển
  11. cổ bản
  12. cổ bẻ
  13. cổ cánh
  14. cổ cồn
  15. cổ chân
  16. cổ học
  17. cổ họng
  18. cổ hủ
  19. cổ kính
  20. cổ kim

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cổ điển

noun

  • classical; classic
    • văn học cổ điển: Classical literature