Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cộn
  2. cộng
  3. cộng đồng
  4. cộng hòa
  5. cộng hoà
  6. cộng hưởng
  7. cộng sản
  8. cộng sự
  9. cộng sinh
  10. cộng tác
  11. cộng tác viên
  12. cộng tồn
  13. cộp
  14. cột
  15. cột đèn
  16. cột buồm
  17. cột cái
  18. cột cây số
  19. cột cờ
  20. cột con

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cộng tác

verb

  • to cooperate; to collaborate