Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cứng đầu cứng cổ
  2. cứng đờ
  3. cứng cáp
  4. cứng cỏi
  5. cứng cổ
  6. cứng họng
  7. cứng lưỡi
  8. cứng ngắc
  9. cứng nhắc
  10. cứng nhẳng
  11. cứng rắn
  12. cứt
  13. cứt đái
  14. cứt lợn
  15. cứt mũi
  16. cứt ngựa
  17. cứt ráy
  18. cứt sắt
  19. cứt su
  20. cứt xu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cứng nhẳng

  • tough