Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ca kỹ
  2. ca kịch
  3. ca khúc
  4. ca lâu
  5. ca lô
  6. ca múa
  7. ca mổ
  8. ca nô
  9. ca ngâm
  10. ca ngợi
  11. ca nhạc
  12. ca nhi
  13. ca nương
  14. ca ra
  15. ca rô
  16. ca rốt
  17. ca ri
  18. ca sĩ
  19. ca tụng
  20. ca trù

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ca ngợi

verb

  • To sing the praise of, to extol
    • ca ngợi cảnh đẹp của đất nước: to sing the praise of the country's beautiful sceneries
    • bài thơ ca ngợi người lao động: a poem in praise of labourers
    • một hành động đáng ca ngợi: a praiseworthy deed