Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cao kỳ
  2. cao khiết
  3. cao kiến
  4. cao lâu
  5. cao lêu đêu
  6. cao lêu nghêu
  7. cao lớn
  8. cao lộc
  9. cao ly
  10. cao lương
  11. cao môn
  12. cao minh
  13. cao mưu
  14. cao ngạo
  15. cao ngất
  16. cao ngồng
  17. cao nghều
  18. cao nguyên
  19. cao nhân
  20. cao nhã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cao lương

noun

  • Kaoliang
  • Good fare, delicate dishes
    • cao lương mỹ vị: delicacy
    • bữa tiệc nhiều cao lương mỹ vị: a banquet full of delicacies