Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cháy sém
  2. cháy túi
  3. cháy thành vạ lây
  4. cháy trụi
  5. châm
  6. châm biếm
  7. châm cứu
  8. châm chích
  9. châm chọc
  10. châm chước
  11. châm ngôn
  12. chân
  13. chân ý
  14. chân đất
  15. chân bì
  16. chân châu
  17. chân chính
  18. chân chó
  19. chân chạy
  20. chân chấu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

châm chước

verb

  • To adjust, to balance, to allow for
    • châm chước đề nghị của hai bên để làm hợp đồng: to allow for both sides' proposals and draw up a contract
  • To lessen the requirement of
    • có thể châm chước vài tiêu chuẩn không quan trọng: it is possible to lessen the requirement of some unimportant criteria
    • châm chước về điều kiện tuổi: to lessen the requirement concerning age
  • To forgive
    • cứ thành khẩn nhận lỗi, người ta sẽ châm chước cho: if you sincerely admit your mistakes, you will be forgiven