Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chân lý
  2. chân lưng
  3. chân mây
  4. chân nhân
  5. chân như
  6. chân phương
  7. chân què
  8. chân quê
  9. chân quỳ
  10. chân rết
  11. chân răng
  12. chân sào
  13. chân tay
  14. chân tài
  15. chân tâm
  16. chân tình
  17. chân tính
  18. chân tóc
  19. chân thành
  20. chân thật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chân rết

  • Centipede-foot-shaped
    • miếng mạng chân rết: a piece of centipede-foot-shaped darning
    • đào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộng: to dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fields
    • ngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phương: the trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks