Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chín người mười ý
  2. chín nhũn
  3. chín nhừ
  4. chín rục
  5. chín rữa
  6. chín suối
  7. chín tầng mây
  8. chín tới
  9. chín vàng
  10. chính
  11. chính đáng
  12. chính đính
  13. chính đạo
  14. chính đảng
  15. chính điện
  16. chính bản
  17. chính biến
  18. chính cống
  19. chính chuyên
  20. chính cung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chính

adj

  • Main
    • cổng chính: the main gate
    • kẻ thù chính: the main enemy
    • nhiệm vụ chính: the main duty
    • nguồn sống chính: the main means of livelihood
    • bản chính: original copy
  • Just, righteous
    • phân biệt chính và tà: to make a difference between the just and the unjust
    • cần, kiệm, liêm chính: industry, thrift, honesty and righteousness