Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chính chuyên
  2. chính cung
  3. chính cương
  4. chính danh
  5. chính diện
  6. chính giáo
  7. chính giới
  8. chính hiệu
  9. chính khách
  10. chính khí
  11. chính khoá
  12. chính kiến
  13. chính lộ
  14. chính luận
  15. chính ngôn
  16. chính ngạch
  17. chính ngọ
  18. chính nghĩa
  19. chính nhân quân tử
  20. chính phạm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chính khí

danh từ

  • Indomitable spirit; will; righteousness