Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chăn nuôi
  2. chăn tằm
  3. chăn thả
  4. chăng
  5. chăng dây
  6. chăng lưới
  7. chăng màn
  8. chăng nữa
  9. chăng tá
  10. chõ
  11. chõ mồm
  12. chõ miệng
  13. chõi
  14. chõm
  15. chõm chọe
  16. chõm choẹ
  17. chõng
  18. che
  19. che đậy
  20. che chắn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chõ

noun

  • Steamer (for steaming sticky rice)
    • nghe hơi nồi chõ: to believe in hearsay

verb

  • To direct one's mouth to
    • nói chõ sang buồng bên cạnh: to speak in the direction of the next room
    • chõ mõm lên gác, gọi to lên: to direct one's mouth upstairs and shout
    • chõ mồm, chõ miệng: To give one's unasked-for view
    • chuyện nhà người ta, chõ mồm vào làm gì: that's their family affair, it's no business of yours to give your unasked-for view about it