Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chưng bày
  2. chưng cất
  3. chưng diện
  4. chưng hửng
  5. chương
  6. chương đài
  7. chương cú
  8. chương chướng
  9. Chương Dương
  10. chương trình
  11. chương trình nghị sự
  12. cla-ri-nét
  13. cla-vét
  14. clanh-ke
  15. cli-sê
  16. clo
  17. clo-rát
  18. clo-rua
  19. co
  20. co bóp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chương trình

noun

  • Programme, plan, syllabus
    • chương trình làm việc: a programme (plan) of work
    • chương trình nghị sự của một hội nghị: the programme of a conference, the agenda of a conference
    • chương trình toán: a mathematics syllabus
    • chương trình đại học về sử: a university-level history syllabus
    • lập chương trình cho máy tính điện tử: to work out a programme for an electronic computer
    • Như cương lĩnh